PCCC Phát Đạt nay cập nhật bảng báo giá mới nhất năm 2021 - 2022 tại tphcm, hãy tham khảo bảng báo giá bình chữa cháy mới nhất chính xác nhất tại PCCC Phát Đạt
PCCC Phát Đạt cung cấp tất cả các loại vật tư pccc như : Bình chữa cháy, vòi chữa cháy, đầu phun Sprinkler chữa cháy, thiết bị bảo hộ pccc, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị thoát hiểm, thang dây thoát hiểm................ Rất nhiều thiết bị pccc nên quý khách hàng cần báo giá vật tư PCCC hãy tham khảo bảng báo giá sau :
CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT
Đ/C Chính : 116 Lương Thế Vinh, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, HCM.
Chi nhánh Q7 : 988 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Q.7, HCM
Hotline: 0938 563 114 ( Zalo/ Call) - 0901 853 114
Email: chuachaygiare@gmail.com/ Website: www.chuachaygiare.com
Nhà nhập khẩu và Sản xuất: Thiết bị phòng cháy chữa cháy, Nạp sạc bình chữa cháy
BẢNG BÁO GIÁ BÌNH CHỮA CHÁY NĂM 2021 - 2022 TẠI PHÁT ĐẠT
KÍNH GỬI : QUÝ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT
Trân trọng gửi đến quý công ty báo giá các sản phẩm thiết bị báo cháy cụ thể như sau:
Nếu khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ để có giá tốt hơn 0938 563 114 (zalo /call)
Chúng tôi bán hàng xuyên suốt kể cả ngày lễ và chủ nhật 24/24, giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng 30 phút.
|
|
Tên |
|
|
STT |
TÊN HÀNG |
sản phẩm |
MÃ |
ĐƠN GIÁ |
|
BÌNH CHỮA CHÁY CÓ TEM KIỂM ĐỊNH KÈM GIẤY CHỨNG NHẬN CỦA CỤC PCCC (ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM GIÁ TEM KĐ, CHƯA VAT) TEM KD: LIÊN HỆ |
|||
1 |
Bình chữa cháy xe hơi Fire Stop 500 ml |
TQ |
500 ML |
100.000 |
|
|
|
|
|
2 |
Bình chữa cháy xe hơi Fire Stop 1000 ml |
TQ |
1000 ML |
150.000 |
|
|
|
|
|
3 |
Bình chữa cháy Ném AFO |
TQ |
AFO1.3 |
320.000 |
|
|
|
|
|
4 |
Bình bột BC 1Kg (10 cái = 1 thùng ) |
TQ |
MFZ1 |
150.000 |
|
|
|
|
|
5 |
Bình bột BC 1Kg Inox |
TQ |
MFZ1 |
330.000 |
|
|
|
|
|
6 |
Bình bột BC 2Kg (6 cái = 1 thùng ) |
TQ |
MFZ2 |
200.000 |
|
|
|
|
|
7 |
Bình bột ABC 4 Kg |
TQ |
MFZL4 |
230.000 |
8 |
Bình bột BC 4Kg đúc |
TQ |
MFZ4 |
240.000 |
9 |
Bình bột ABC 8Kg |
TQ |
MFZL8 |
330.000 |
10 |
|
|
|
|
10 |
Bình bột BC 8Kg đúc |
TQ |
MFZ8 |
340.000 |
11 |
|
|
|
|
11 |
Bình bột ABC 35Kg |
TQ |
MFTZL35 |
1.800.000 |
12 |
Bình bột BC 35Kg |
TQ |
MFTZ35 |
1.850.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Bình cầu tự động BC 6Kg |
TQ |
XZFTB 6 |
430.000 |
|
|
|
|
|
14 |
Bình cầu tự động BC 8 Kg |
TQ |
XZFTB 8 |
450.000 |
|
|
|
|
|
15 |
Bình cầu tự động ABC 6Kg (1 cái = thùng ) |
TQ |
XZFTB 6 |
450.000 |
|
|
|
|
|
16 |
Bình cầu tự động ABC 8 Kg (1 cái = thùng ) |
TQ |
XZFTB 8 |
480.000 |
|
|
|
|
|
17 |
Bình chữa cháy Co2 -2Kg |
TQ |
MT2 |
380.000 |
|
|
|
|
|
18 |
Bình chữa cháy Co2 3Kg |
TQ |
MT3 |
430.000 |
|
|
|
|
|
19 |
Bình chữa cháy Co2 -5Kg (1 cái = thùng ) |
TQ |
MT5 |
580.000 |
|
|
|
|
|
20 |
Bình chữa cháy Co2 -24Kg |
TQ |
MTT24 |
3.400.000 |
21 |
Bình chữa cháy Co2 -45kg _ van tự động |
TQ |
MTT45 |
9.000.000 |
|
|
|
|
|
22 |
Bình chữa cháy Foam 1 lít Inox |
TQ |
FOAM 1 |
350.000 |
|
|
|
|
|
23 |
Bình chữa cháy Foam 2 lít Inox |
TQ |
FOAM2 |
430.000 |
|
|
|
|
|
Bình chữa cháy Foam 9 lít |
|
TQ |
FOAM 9 |
470.000 |
|
25 |
Bình chữa cháy Foam xe đẩy 50 lít |
|
TQ |
FOAM 50 |
4,300.000 |
26 |
Bồn Foam 200 lít |
|
TQ |
Cái |
38.000.000 |
27 |
Bồn Foam 500 lít |
|
TQ |
Cái |
45.000.000 |
26 |
Bồn Foam 1000 lít |
|
TQ |
Cái |
61.000.000 |
27 |
Bột chữa cháy BC ( 25kg = 1 bao ) |
|
TQ |
BỘTBC |
14.000 |
28 |
Bột chữa cháy ABC |
|
TQ |
BCC1 |
18.000 |
|
Dung định Foam AFFF 6% VN |
|
VN |
FOAM6%VN |
13.000 |
29 |
|
|
|
|
|
30 |
Dung định Foam AFFF 6% VN có kiểm định |
|
VN |
FOAM6%VN |
55.000 |
31 |
Dung định Foam AFFF 3% VN |
|
VN |
FOAM3%VN |
18.000 |
32 |
Dung định Foam AFFF 3% VN có kiểm định |
|
VN |
FOAM3%VN |
75.000 |
|
|
|
|
|
|
|
VÒI CHỮA CHÁY YONGJIN DN50, DN65 X 16 BAR CÓ TEM KIỂM ĐỊNH |
||||
33 |
Vòi DN50 X 20M 10 Bar Trung Quốc có khớp nối/ CUỘN |
VOIYJ5010 |
330.000 |
||
|
|
|
|
||
34 |
Vòi DN65 X 20M 10 Bar Trung Quốc có khớp nối |
VOIYJ6510 |
430.000 |
||
|
|
|
|
||
35 |
Vòi DN50 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối |
VOI5013 |
390.000 |
||
|
|
|
|
||
37 |
Vòi DN65 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối |
VOI6513 |
490.000 |
||
|
|
|
|
||
38 |
Vòi DN50 X 20M 16Bar Trung Quốc có khớp nối |
VOIDSW5 |
430.000 |
||
|
|
|
|
||
38 |
Vòi DN65 X 20M 16 Bar Trung Quốc có khớp nối |
VOIDSW2 |
530.000 |
||
|
|
|
|
||
39 |
Vòi DN50 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối |
VOIHQ50 |
400.000 |
||
|
|
|
|
|
|
40 |
Vòi DN65 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối |
VOIHQ2 |
500.000 |
||
|
|
|
|
|
|
41 |
Vòi DN65 X 30M 13 Bar STANDARD KOREA- khớp nối |
VOIHQ4 |
750.000 |
||
|
|
|
|
|
|
42 |
Vòi DN50 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối |
|
750.000 |
||
|
|
|
VOIHQ1 |
||
|
|
|
|
|
|
43 |
Vòi DN65 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối- |
|
850.000 |
||
|
|
|
VOIHQ |
||
|
|
|
|
|
|
44 |
Vòi Ø50 X20M 16bar STANDARD GERMANY (OSW) có khớp nối |
VOI5016YJ |
850.000 |
||
|
|
|
|
|
|
45 |
Vòi DN65 X20M 16b STANDARD GERMANY (OSW) có khớp nối |
VOI6516YJ |
950.000 |
||
|
|
|
|
|
|
46 |
Vòi DN50X20M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối ,tem chống hàng giả |
|
1.500.000 |
||
|
|
|
VOIDUC2 |
||
|
|
|
|
|
|
47 |
Vòi DN65 X20M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối,tem chống hàng giả |
|
1.800.000 |
||
|
|
|
VOIDUC3 |
||
|
|
|
|
|
|
48 |
Vòi DN65 X30M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối ,tem chống hàng giả |
|
2.900.000 |
||
|
|
|
VOIDUC |
||
|
|
|
|
|
|
49 |
Vòi rulo DN19 X30M |
|
|
cuộn |
1.200.000 |
50 |
Lăng phun vòi Rulo ( chất liệu đồng) DN19 |
Cái |
95.000 |
||
51 |
Lăng phun vòi chữa cháy DN50 VN Việt Nam |
LANG50VN |
50.000 |
||
52 |
Lăng phun vòi chữa cháy DN65 – Việt Nam |
LANG65VN |
60.000 |
53 |
Lăng phun vòi chữa cháy DN50 Việt Nam chất liệu Đồng |
Cái |
550.000 |
|
54 |
Lăng tay gạt DN50 – Việt Nam chất liệu nhuôm |
LANG5 |
450.000 |
|
55 |
Lăng tay gạt DN65–Việt Nam chất liệu nhuôm |
LANG6 |
500.000 |
|
56 |
Ngàm ren ngoài DN 50 –Việt Nam |
NGAM1 |
50.000 |
|
57 |
Ngàm ren ngoài DN65 Việt Nam |
NGAM3 |
85.000 |
|
58 |
Ngàm ren trong DN50 Việt Nam |
NGAM2 |
35.000 |
|
59 |
Ngàm ren trong DN65 –Việt Nam |
NGAM4 |
45.000 |
|
60 |
Van gốc DN50–Việt Nam ty sắt |
VANTYSAT50 |
180.000 |
|
61 |
Van gốc DN65–Việt Nam ty sắt |
VANTYSAT65 |
250.000 |
|
62 |
Van gốc DN50 –Việt Nam ty thau |
VANTITHAU |
210.000 |
|
63 |
Van gốc DN65 –Việt Nam ty thau |
VANTI |
290.000 |
|
64 |
Van gốc DN50 –Việt Nam chất liệu đồng |
VANDONG50 |
680.000 |
|
65 |
Van gốc DN50–Việt Nam chất liệu đồng |
VANDONG65 |
850.000 |
|
66 |
Họng tiếp nước đơn DN65 65 –Việt Nam |
HONG2 |
550.000 |
|
67 |
Họng tiếp nước đôi 65-100-65 –Việt Nam |
HONG |
650.000 |
|
68 |
Họng tiếp nước bốn ngã kiểu Mãlai –Việt Nam |
HONG4 |
3.800.000 |
|
69 |
Trụ nước 114 65-16K-65 –Việt Nam |
114VN |
800.000 |
|
70 |
Trụ nước 114 65-16K-65 –Trung Quốc |
114TQ |
850.000 |
|
71 |
Trụ nước ngoài đường 114-65 -Đã chuyễn đổi ngàm VN |
|
2.900.000 |
|
|
Khóa trụ nước TQ ngoài nhà |
|
350.000 |
|
|
Hai chạt |
|
600.000 |
|
|
Ba chạt |
|
980.000 |
|
72 |
Alarm Valves ZSFZ DN100 (4’’) _VN-TQ ( đơn vị tính = cái ) |
AL1 |
3.600.000 |
|
73 |
Alarm Valves ZSFZ DN80 |
AL |
3.500.000 |
|
74 |
Alarm Valves ZSFZ DN150 (6’’) |
AL2 |
4.300.000 |
|
75 |
Alarm Valves ZSFZ DN200 |
AL3 |
7.900.000 |
|
76 |
Deluge Valves ZSFM DN65 |
DE |
6.000.000 |
|
77 |
Deluge Valves ZSFM DN80 |
DE2 |
7.100.000 |
|
78 |
Deluge Valves ZSFM DN100 |
DE3 |
7.400.000 |
|
79 |
Deluge Valves ZSFM DN150 |
DE4 |
8.100.000 |
|
80 |
Deluge Valves ZSFM DN200 |
DE5 |
11.850.000 |
|
TỦ ĐỰNG VÒI -BÌNH CHỮA CHÁY-DỤNG CỤ CHỮA CHÁY |
||||
81 |
Kệ đừng 1 bình sắt (kệ đơn) |
KE1 |
90.000 |
|
82 |
Kệ đựng 2 bình sắt ( kệ đôi) |
KE |
110.000 |
|
83 |
Kệ đựng 3 bình sắt (kệ ba ) |
KE3 |
150.000 |
|
84 |
Kệ đừng bình ĐƠN nhựa |
KENHUADON |
80.000 |
|
85 |
Kệ đừng bình ĐÔI nhựa |
KEDOINHUA |
120.000 |
|
86 |
Tủ chữa cháy trong nhà 40-60 thường |
40-60 |
210.000 |
|
87 |
Tủ chữa cháy trong nhà 45-65 thường |
TU45-65 |
260.000 |
|
88 |
Tủ chữa cháy trong nhà 50-70 thường |
TU4 |
360.000 |
|
89 |
Tủ chữa cháy ngoài nhà 50-70 thường |
50-70 |
420.000 |
|
90 |
Dai treo bình chữa cháy 3kg -4kg |
|
70.000 |
|
91 |
Dai treo bình chữa cháy 5kg -8kg |
|
80.000 |
|||||
|
NHẬN LÀM TỦ THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG |
|||||||
|
|
|
|
|
||||
|
ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY |
|
|
|||||
92 |
Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN15 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ |
PHUNLENYJ |
23.000 |
|||||
93 |
Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN15 ( ngang )chất liệu đồng TQ DSW |
|
23.000 |
|||||
|
|
|
|
|||||
94 |
Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN20 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ |
PHUN20L |
33.000 |
|||||
95 |
Đầu phun chữa cháy79DN15 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ |
PHUNDSW5 |
31.000 |
|||||
96 |
Đầu phun chữa Foam DN15 TQ YJ |
|
PHUNF |
80.000 |
||||
|
|
|
|
|
||||
97 |
Đầu phun hở DN15 TQ YJ chất liệu đồng |
|
PHUN14 |
33.000 |
||||
|
|
|
|
|
||||
98 |
Đầu phun hở DN20 YJ chất liệu đồng |
|
PHUNTT |
46.000 |
||||
|
|
|
|
|
||||
99 |
Đầu phun hở DN15 ZSTWC TQ chất liệu đồng |
|
PHUN14’ |
80.000 |
||||
|
|
|
|
|||||
100 |
Đầu phun chữa cháy68DN15 (lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan |
|
48.000 |
|||||
|
|
|
|
|||||
101 |
Đầu phun chữa cháy68 DN20(lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan |
|
72.000 |
|||||
|
|
|
|
|
||||
102 |
Đầu phun chữa Foam DN15 CHANG DER Taiwan |
|
|
80.000 |
||||
|
|
|
|
|||||
103 |
Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN15 (lên +xuống ) TYCO -ANH |
|
72.000 |
|||||
104 |
Chụp Đầu Spinler Đơn TQ D15- D20 |
|
CHUP1-CHUP3 |
8.000-15.000 |
||||
|
|
|
|
|
||||
105 |
Chụp Đầu Spinler Đôi TQ DN15 |
|
CHUP2 |
15.000 |
||||
106 |
Chụp Đầu Spinler Đôi dày TQ DN20 |
|
CHUP4 |
17.000 |
||||
ĐÈN EXIT-ĐÈN SỰ CỐ |
||||||||
107 |
Đèn EXIT 1 mặt không hướng ( lối thoát ) |
TQ |
810-11 |
150.000 |
||||
108 |
Đèn EXIT 2 mặt có hướng |
TQ |
820- |
150.000 |
||||
109 |
Đèn sự cố (đèn mắt ếch) YJ168 |
TQ |
DEN3 |
180.000 |
||||
110 |
Đèn sự cố (đèn mắt ếch) 180 phút YJ1098 |
TQ |
1098 |
280.000 |
||||
111 |
Đèn sự cố Exit kết hợp |
TQ |
|
280.000 |
||||
112 |
Đèn Exit KenTom 1 mặt |
KENTOM-VN |
|
295.000 |
||||
113 |
Đèn Exit KenTom 2 mặt |
KENTOM-VN |
|
330.000 |
||||
114 |
Đèn KenTom 1 mặt 610 |
KENTOM-VN |
610- |
385.000 |
||||
115 |
Đèn KenTom 2 mặt 620 |
KENTOM-VN |
620- |
395.000 |
||||
116 |
Đèn sự cố KenTom – Mắt Ếch |
KENTOM-VN |
KT2200 |
330.000 |
||||
117 |
Đèn báo sự cố (xoay ) 22v |
TQ |
|
250.000 |
||||
118 |
Đèn báo phòng |
TQ |
|
150.000 |
||||
119 |
Đèn báo cháy |
|
|
155.000 |
||||
120 |
Chuông 6” |
|
|
230.000 |
||||
121 |
Còi báo cháy 12v-24v |
|
|
160.000 |
||||
122 |
Khẩn vuông bể kính |
TQ |
|
160.000 |
||||
123 |
Đầu báo Beam TANDA |
TQ |
|
2.900.000 |
||||
124 |
Đầu báo Beam GST |
TQ |
|
3.000.000 |
||||
125 |
Đầu dò khói |
TQ |
|
220.000 |
||||
ĐỒ CHỐNG CHÁY |
126 |
Bộ đồ chống cháy 500 độ |
TQ |
DCC500 |
1.700.000 |
127 |
Bộ đồ chống cháy 800 độ |
TQ |
DCC1 |
1.900.000 |
128 |
Bộ đồ chống cháy 1.000 độ |
TQ |
DCC |
3.200.000 |
129 |
TT48 _NÓN |
VN |
NONTT48 |
220.000 |
130 |
TT48 _KHẨU TRANG |
VN |
KTT |
80.000 |
131 |
TT48 _BAO TAY |
VN |
BT |
130.000 |
132 |
TT48-ỦNG |
VN |
UNGTT48 |
250.000 |
133 |
Bộ đồ TT48 bộ công an có tem kiểm định cục pccc (nón,quần,áo,bao tay,khẩu trang,ủng) |
VN |
TT48 |
700.000 |
134 |
Vải chống cháy 1m8x1m8 / tấm |
TQ |
VAI |
280.000 |
135 |
Mặt nạ phòng độc / cái (TZL30/XHZLC40) |
TQ |
TZL30 |
180.000-250.000 |
136 |
Búa phá kính xe hơi 15cm |
VN-TQ |
|
75.000 |
137 |
Búa phá kính trong nhà inbox 30cm |
VN-TQ |
|
190.000 |
138 |
Búa phá rừng 80cm |
VN-TQ |
|
270.000 |
139 |
Thanh dây thoát hiểm / m |
VN-TQ |
DAY |
95.000/m |
140 |
Móc thang dây thoát hiểm / cặp |
VN-TQ |
MOC |
150.000/cặp |
141 |
Dây cứu người -lõi thép 10mm x 30m / cuộn |
TQ |
|
18.000/m |
142 |
Hộp cứu thương _ dùng cho 20 người |
|
|
980.000 |
143 |
Nội quy – tiêu lệnh / bộ |
VN |
NQ-TL |
40.000/bộ |
144 |
Cấm lửa |
VN |
CL |
15.000 |
145 |
Cấm thuốc |
VN |
CT |
15.000 |
146 |
Dây loa F4 lớn +nhỏ |
TQ |
DAYF4L/N |
30.000 |
147 |
Dây loa F8 lớn +nhỏ |
TQ |
DAYF8L/N |
30.000 |
148 |
Dây loa bình co2 MT5 |
TQ |
DAYMT5 |
95.000 |
149 |
Dây T5 |
TQ |
|
70.000 |
150 |
Loa T5 |
TQ |
LOAT5 |
50.000 |
151 |
Dây vòi bình co2 MT3 |
TQ |
COT3 |
60.000 |
152 |
Dây loa FOAM 9kg |
TQ |
DAY9 |
40.000 |
153 |
Dây bình bột 35kg |
TQ |
DÂY35 |
190.000 |
154 |
Súng T35 |
TQ |
SUNG |
190.000 |
155 |
Ti bình bột 4kg-8kg |
TQ |
|
15.000 |
156 |
Ti bình co2 3kg-5kg |
TQ |
|
20.000 |
157 |
Ty 35 / kg |
TQ |
|
50.000 |
158 |
Tem bình 4-8 kg |
|
|
15.000 |
159 |
Tem bình co2 3-5 kg |
|
|
15.000 |
160 |
Tem bình 2kg |
|
|
15.000 |
161 |
Đồng hồ lớn ( bán kính 12mm )/ cái |
TQ |
DH |
30.000 |
162 |
Đồng hồ nhỏ ( bán kính 10mm )/ cái |
TQ |
ĐHN |
30.000 |
163 |
Chì/ kg |
TQ |
CHI |
190.000 |
164 |
Chốt an toàn / kg |
TQ |
CHOT |
140.000 |
165 |
Ron F4/F8 (100 cái / bịch ) |
TQ |
RON4-8 |
90.000 |
166 |
Ron 35 ( 50 cái) |
TQ |
RON 2 |
20.000/cái |
167 |
Ron rãnh DN50 |
TQ |
RONLA |
15.000/cái |
168 |
Ron rãnh DN65 |
TQ |
|
19.000/cái |
169 |
Ron là DN50+DN65 |
TQ |
|
10.000/cái |
170 |
Xô tĩnh điện |
TQ |
XO |
185.000 |
171 |
Xẻng xúc cát |
VN |
XENG |
150.000 |
172 |
Thùng phi đựng cát |
VN |
THUNG |
450.000 |
173 |
Hộp tạo khói diễn tập PCCC |
TQ |
HOPTAOKHOI1 |
320.000 |
174 |
Chai thử khói_Smoke ( màu đen ) |
TQ |
CHAI |
350.000 |
175 |
Cáp đồng trần 50mm ( 1 kg = 2m3) |
VN |
CAPDONGTRAN |
95.000/m |
176 |
Cọc tiếp địa DN14 |
VN |
COC14X2.4 |
97.000 |
177 |
Cọc tiếp địa DN16 |
VN |
COC16X2.4 |
115.000 |
178 |
Đầu bình bột 4kg-8kg có chén cổ |
TQ |
ĐB1 |
110.000 |
179 |
Đầu bình bột 4kg-8kg không có chén cổ |
TQ |
ĐB3 |
110.000 |
180 |
Đầu bình bột 3kg-5kg |
TQ |
ĐB4 |
120.000 |
181 |
Đầu bình cầu 6kg-8kg |
TQ |
|
160.000 |
182 |
Đầu bình bột 35kg |
TQ |
ĐB5 |
200.000 |
183 |
Khung xe 35kg |
TQ |
KHUNG |
280.000 |
184 |
Bánh xe T35kg |
TQ |
BX1 |
150.000 |
185 |
Đầu báo gas robot RB668 |
VN |
|
480.000 |
|
Đầu báo gas thường |
TQ |
|
280.000 |
THIẾT BỊ BÁO CHÁY
186 |
Đầu báo khói quang 24v (CE) |
Cái |
AH-0311-2 |
210.000 |
187 |
Đầu báo khói quang 24v (CE)-dùng đèn báo phòng |
Cái |
AH-0311-3 |
240.000 |
188 |
Đầu báo khói quang 12V(CE) – dùng với tu Networm |
Cái |
AH-0311-4 |
270.000 |
189 |
Đầu báo nhiệt tăng |
Cái |
AHR-817 |
130.000 |
190 |
Đầu báo nhiệt cố định (CE) |
Cái |
AH-9616 |
160.000 |
191 |
Đầu báo nhiệt cố định (CE) _ loại 2 |
Cái |
AH-9920 |
120.000 |
192 |
Đầu báo khói & nhiệt (CE) 24V |
Cái |
AH-0315-2 |
340.000 |
193 |
Đầu báo gas 12/24V (CE) |
Cái |
AH-0822 |
495.000 |
194 |
Đầu báo gas 24V (CE) |
Cái |
AHG-982 |
530.000 |
195 |
Đầu báo lửa (CE|) |
Cái |
AH-0014 |
2.450.000 |
196 |
Đầu báo khói –tại chỗ |
Cái |
AHSS-871 |
300.000 |
197 |
Đầu báo khói –tại chỗ _ loại 2 |
Cái |
QA31 |
280.000 |
198 |
Chuông báo cháy 4” 12V (CE) |
Cái |
NQ418 |
220.000 |
199 |
Chuông báo cháy 4” 24V (CE) |
Cái |
NQ418 |
210.000 |
200 |
Chuông báo cháy 6” 12V (CE) |
Cái |
NQ618 |
260.000 |
201 |
Chuông báo cháy 6” 24V (CE) |
Cái |
NQ618 |
260.000 |
202 |
Đèn báo cháy 24/12v (CE) |
Cái |
AH-9719 |
115.000 |
203 |
Đèn báo cháy 24v led (CE) |
Cái |
AH -9719 |
125.000 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY |
||||
204 |
Trung tâm báo cháy 4 kênh –CHANG DER TAIWAN |
Cái |
|
3.200.000 |
205 |
Trung tâm báo cháy 8 kênh –CHANG DER TAIWAN |
Cái |
|
3.600.000 |
206 |
Trung tâm báo cháy 4 kênh _AH-00210 |
Cái |
AH-00210-4 |
4.400.000 |
207 |
Trung tâm báo cháy 5 kênh _AH-00211 |
Cái |
|
4.500.000 |
208 |
Trung tâm báo cháy 6 kênh _AH-00212 |
Cái |
AH-00210-6 |
5.100.000 |
209 |
Trung tâm báo cháy 8 kênh _AH-00211 |
Cái |
AH-00210-8 |
5.370.000 |
210 |
Trung tâm báo cháy 10 kênh _AH-00212 |
Cái |
|
5.700.000 |
- Gía chưa bao gồm VAT và chưa gồm phí vận chuyển ngoại thành
- Hàng luôn có sẵn CO-CQ -Kiểm định theo quy định nhà nước
- Qúy khách lấy hàng số lượng nhiều liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
*Bất cứ khi nào quý khách có nhu cầu hay thắc mắc,vui lòng gọi cho chúng tôi: 0938 563 114 (Zalo/ Call) – 0901 853 114
Email: chuachaygiare@gmail.com/ Website: www.chuachaygiare.com
Rất mong nhận được sự ủng hộ từ quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn và trân trọng kính chào