116 Lương Thế Vinh, P. Tân Thới Hoà, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Email: chuachaygiare@gmail.com
PHÒNG CHÁY PHÁT ĐẠT
Hotline liên hệ 0938 563 114

BẢNG BÁO GIÁ BÌNH CHỮA CHÁY MỚI NHẤT TẠI TPHCM

PCCC Phát Đạt nay cập nhật bảng báo giá mới nhất năm 2021 - 2022 tại tphcm, hãy tham khảo bảng báo giá bình chữa cháy mới nhất chính xác nhất tại PCCC Phát Đạt

PCCC Phát Đạt cung cấp tất cả các loại vật tư pccc như : Bình chữa cháy, vòi chữa cháy, đầu phun Sprinkler chữa cháy, thiết bị bảo hộ pccc, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị thoát hiểm, thang dây thoát hiểm................ Rất nhiều thiết bị pccc nên quý khách hàng cần báo giá vật tư PCCC hãy tham khảo bảng báo giá sau :

CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT

Đ/C Chính : 116 Lương Thế Vinh, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, HCM.

Chi nhánh Q7 : 988 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Q.7, HCM

Hotline: 0938 563 114 ( Zalo/ Call) - 0901 853 114

Email: chuachaygiare@gmail.com/ Website: www.chuachaygiare.com

Nhà nhập khẩu và Sản xuất: Thiết bị phòng cháy chữa cháy, Nạp sạc bình chữa cháy

BẢNG BÁO GIÁ BÌNH CHỮA CHÁY NĂM 2021 - 2022 TẠI PHÁT ĐẠT

KÍNH GỬI : QUÝ KHÁCH HÀNG

CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT

Trân trọng gửi đến quý công ty  báo giá các sản phẩm thiết bị  báo cháy cụ thể như sau:

Nếu khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ để có giá tốt hơn 0938 563 114 (zalo /call)

Chúng tôi bán hàng xuyên suốt kể cả ngày lễ và chủ nhật 24/24, giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng 30 phút.

 

 

Tên

STT

TÊN HÀNG

sản phẩm

MÃ

ĐƠN GIÁ

BÌNH CHỮA CHÁY CÓ TEM KIỂM ĐỊNH KÈM GIẤY CHỨNG NHẬN CỦA CỤC PCCC (ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM GIÁ TEM KĐ, CHƯA VAT) TEM KD: LIÊN HỆ

1

Bình chữa cháy xe hơi Fire Stop 500 ml

TQ

500 ML

100.000

2

Bình chữa cháy xe hơi Fire Stop 1000 ml

TQ

1000 ML

150.000

3

Bình chữa cháy Ném AFO

TQ

AFO1.3

320.000

4

Bình bột BC 1Kg  (10 cái = 1 thùng )

TQ

MFZ1

150.000

5

Bình bột BC 1Kg Inox

TQ

MFZ1

330.000

6

Bình bột BC 2Kg (6 cái = 1 thùng )

TQ

MFZ2

200.000

7

Bình bột ABC 4 Kg

TQ

MFZL4

230.000

8

Bình bột BC    4Kg đúc

TQ

MFZ4

240.000

9

Bình bột ABC 8Kg

TQ

MFZL8

330.000

10

10

Bình bột BC   8Kg đúc

TQ

MFZ8

340.000

11

11

Bình bột ABC 35Kg

TQ

MFTZL35

1.800.000

12

Bình bột BC 35Kg

TQ

MFTZ35

1.850.000

13

Bình cầu tự động BC 6Kg

TQ

XZFTB 6

430.000

14

Bình cầu tự động BC 8 Kg

TQ

XZFTB 8

450.000

15

Bình cầu tự động ABC 6Kg (1 cái = thùng )

TQ

XZFTB 6

450.000

16

Bình cầu tự động ABC 8 Kg (1 cái = thùng )

TQ

XZFTB 8

480.000

17

Bình chữa cháy Co2 -2Kg

TQ

MT2

380.000

18

Bình chữa cháy Co2 3Kg

TQ

MT3

430.000

19

Bình chữa cháy Co2 -5Kg (1 cái = thùng )

TQ

MT5

580.000

20

Bình chữa cháy Co2 -24Kg

TQ

MTT24

3.400.000

21

Bình chữa cháy Co2 -45kg _  van tự động

TQ

MTT45

9.000.000

22

Bình chữa cháy Foam 1 lít Inox

TQ

FOAM 1

350.000

23

Bình chữa cháy Foam 2 lít Inox

TQ

FOAM2

430.000

24

Bình chữa cháy Foam 9 lít

TQ

FOAM 9

470.000

25

Bình chữa cháy Foam xe đẩy 50 lít

TQ

FOAM 50

4,300.000

26

Bồn Foam 200 lít

TQ

Cái

38.000.000

27

Bồn Foam 500 lít

TQ

Cái

45.000.000

26

Bồn Foam 1000 lít

TQ

Cái

61.000.000

27

Bột chữa cháy BC ( 25kg = 1 bao )

TQ

BỘTBC

14.000

28

Bột chữa cháy ABC

TQ

BCC1

18.000

Dung định Foam AFFF 6% VN

VN

FOAM6%VN

13.000

29

30

Dung định Foam AFFF 6% VN có kiểm định

VN

FOAM6%VN

55.000

31

Dung định Foam AFFF 3% VN

VN

FOAM3%VN

18.000

32

Dung định Foam AFFF 3% VN có kiểm định

VN

FOAM3%VN

75.000

VÒI CHỮA CHÁY YONGJIN DN50, DN65 X 16 BAR CÓ TEM KIỂM ĐỊNH

33

Vòi DN50 X 20M 10 Bar Trung Quốc có khớp nối/ CUỘN

VOIYJ5010

330.000

34

Vòi DN65 X 20M  10 Bar Trung Quốc có khớp nối

VOIYJ6510

430.000

35

Vòi DN50 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối

VOI5013

390.000

37

Vòi DN65 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối

VOI6513

490.000

38

Vòi DN50 X 20M 16Bar Trung Quốc có khớp nối

VOIDSW5

430.000

38

Vòi DN65 X 20M 16 Bar Trung Quốc có khớp nối

VOIDSW2

530.000

39

Vòi DN50 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối

VOIHQ50

400.000

40

Vòi DN65 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối

VOIHQ2

500.000

41

Vòi DN65 X 30M 13 Bar STANDARD KOREA- khớp nối

VOIHQ4

750.000

42

Vòi DN50 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối

750.000

VOIHQ1

43

Vòi DN65 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối-

850.000

VOIHQ

44

Vòi Ø50 X20M 16bar STANDARD GERMANY (OSW) có khớp nối

VOI5016YJ

850.000

45

Vòi DN65 X20M 16b STANDARD GERMANY (OSW) có khớp nối

VOI6516YJ

950.000

46

Vòi DN50X20M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối ,tem chống hàng giả

1.500.000

VOIDUC2

47

Vòi DN65 X20M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối,tem chống hàng giả

1.800.000

VOIDUC3

48

Vòi  DN65 X30M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối ,tem chống hàng giả

2.900.000

VOIDUC

49

Vòi rulo DN19 X30M

cuộn

1.200.000

50

Lăng phun vòi Rulo ( chất liệu đồng) DN19

Cái

95.000

51

Lăng phun vòi chữa cháy DN50 VN  Việt Nam        

LANG50VN

50.000

52

Lăng phun vòi chữa cháy DN65 – Việt Nam

LANG65VN

60.000

53

Lăng phun vòi chữa cháy DN50  Việt Nam chất liệu Đồng

Cái

550.000

54

Lăng tay gạt DN50  – Việt Nam chất liệu nhuôm

LANG5

450.000

55

Lăng tay gạt DN65–Việt Nam chất liệu nhuôm

LANG6

500.000

56

Ngàm ren ngoài DN 50 –Việt Nam

NGAM1

50.000

57

Ngàm ren ngoài DN65 Việt Nam

NGAM3

85.000

58

Ngàm ren trong DN50 Việt Nam

NGAM2

35.000

59

Ngàm ren trong DN65 –Việt Nam

NGAM4

45.000

60

Van gốc DN50–Việt Nam ty sắt

VANTYSAT50

180.000

61

Van gốc DN65–Việt Nam ty sắt

VANTYSAT65

250.000

62

Van gốc DN50 –Việt Nam ty thau   

VANTITHAU

210.000

63

Van gốc DN65  –Việt Nam ty thau

VANTI

290.000

64

Van gốc DN50 –Việt Nam chất liệu đồng 

VANDONG50

680.000

65

Van gốc DN50–Việt Nam chất liệu đồng

VANDONG65

850.000

66

Họng tiếp nước đơn DN65 65 –Việt Nam

HONG2

550.000

67

Họng tiếp nước đôi 65-100-65   –Việt Nam

HONG

650.000

68

Họng tiếp nước bốn ngã kiểu Mãlai  –Việt Nam

HONG4

3.800.000

69

Trụ nước 114 65-16K-65  –Việt Nam

114VN

800.000

70

Trụ nước 114 65-16K-65  –Trung Quốc

114TQ

850.000

71

Trụ nước ngoài đường 114-65 -Đã chuyễn đổi ngàm VN

2.900.000

Khóa trụ nước TQ ngoài nhà

350.000

Hai chạt

600.000

Ba chạt

980.000

72

Alarm Valves ZSFZ DN100 (4’’) _VN-TQ ( đơn vị tính = cái )

AL1

3.600.000

73

Alarm Valves ZSFZ DN80

AL

3.500.000

74

Alarm Valves ZSFZ DN150  (6’’)

AL2

4.300.000

75

Alarm Valves ZSFZ DN200

AL3

7.900.000

76

Deluge Valves ZSFM DN65

DE

6.000.000

77

Deluge Valves ZSFM DN80

DE2

7.100.000

78

Deluge Valves ZSFM DN100

DE3

7.400.000

79

Deluge Valves ZSFM DN150

DE4

8.100.000

80

Deluge Valves ZSFM DN200

DE5

11.850.000

TỦ ĐỰNG VÒI -BÌNH CHỮA CHÁY-DỤNG CỤ CHỮA CHÁY

81

Kệ đừng 1 bình sắt (kệ đơn)

KE1

90.000

82

Kệ đựng 2 bình sắt ( kệ đôi)

KE

110.000

83

Kệ đựng 3 bình sắt (kệ ba )

KE3

150.000

84

Kệ đừng bình ĐƠN nhựa

KENHUADON

80.000

85

Kệ đừng bình ĐÔI nhựa

KEDOINHUA

120.000

86

Tủ chữa cháy trong nhà 40-60 thường   

40-60

210.000

87

Tủ chữa cháy trong nhà 45-65 thường

TU45-65

260.000

88

Tủ chữa cháy trong nhà 50-70 thường

TU4

360.000

89

Tủ chữa cháy ngoài nhà 50-70 thường

50-70

420.000

90

Dai treo bình chữa cháy 3kg -4kg

70.000

91

Dai treo bình chữa cháy 5kg -8kg

80.000

NHẬN LÀM TỦ THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG

ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY

92

Đầu phun chữa cháy 68 DN15 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ

PHUNLENYJ
PHUN15X

23.000

93

Đầu phun chữa cháy 68 DN15 ( ngang )chất liệu đồng TQ DSW

23.000

94

Đầu phun chữa cháy 68 DN20 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ

PHUN20L
PHUN20X

33.000

95

Đầu phun chữa cháy79DN15 (lên +xuống ) chất liệu đồng TQ YJ

PHUNDSW5
PHUNDSW6

31.000

96

Đầu phun chữa Foam DN15 TQ YJ

PHUNF

80.000

97

Đầu phun hở DN15 TQ YJ chất liệu đồng          

PHUN14

33.000

98

Đầu phun hở DN20 YJ chất liệu đồng

PHUNTT

46.000

99

Đầu phun hở DN15 ZSTWC TQ chất liệu đồng

PHUN14’

80.000

100

Đầu phun chữa cháy68DN15 (lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan

48.000

101

Đầu phun chữa cháy68 DN20(lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan

72.000

102

Đầu phun chữa Foam DN15 CHANG DER Taiwan

80.000

103

Đầu phun chữa cháy 68 DN15 (lên +xuống ) TYCO -ANH

72.000

104

Chụp Đầu Spinler Đơn TQ D15- D20

CHUP1-CHUP3

8.000-15.000

105

Chụp Đầu Spinler Đôi TQ DN15

CHUP2

15.000

106

Chụp Đầu Spinler Đôi dày TQ DN20

CHUP4

17.000

ĐÈN EXIT-ĐÈN SỰ CỐ

107

Đèn EXIT 1 mặt không hướng ( lối thoát )

TQ

810-11

150.000

108

Đèn EXIT 2 mặt có hướng

TQ

820-

150.000

109

Đèn sự cố (đèn mắt ếch) YJ168

TQ

DEN3

180.000

110

Đèn sự cố (đèn mắt ếch)  180 phút YJ1098

TQ

1098

280.000

111

Đèn sự cố Exit kết hợp

TQ

280.000

112

Đèn Exit KenTom 1 mặt

KENTOM-VN

295.000

113

Đèn Exit KenTom 2 mặt

KENTOM-VN

330.000

114

Đèn KenTom 1 mặt 610               

KENTOM-VN

610-

385.000

115

Đèn KenTom 2 mặt 620

KENTOM-VN

620-

395.000

116

Đèn sự cố KenTom – Mắt Ếch

KENTOM-VN

KT2200

330.000

117

Đèn báo sự cố (xoay ) 22v

TQ

250.000

118

Đèn báo phòng

TQ

150.000

119

Đèn báo cháy

155.000

120

Chuông 6”

230.000

121

Còi báo cháy 12v-24v

160.000

122

Khẩn vuông bể kính

TQ

160.000

123

Đầu báo Beam TANDA

TQ

2.900.000

124

Đầu báo Beam GST

TQ

3.000.000

125

Đầu dò khói

TQ

220.000

  ĐỒ CHỐNG CHÁY

126

Bộ đồ chống cháy 500 độ

TQ

DCC500

1.700.000

127

Bộ đồ chống cháy 800 độ

TQ

DCC1

1.900.000

128

Bộ đồ chống cháy 1.000 độ

TQ

DCC

3.200.000

129

TT48 _NÓN

VN

NONTT48

220.000

130

TT48 _KHẨU TRANG

VN

KTT

80.000

131

TT48 _BAO TAY

VN

BT

130.000

132

TT48-ỦNG

VN

UNGTT48

250.000

133

Bộ đồ TT48 bộ công an có tem kiểm định cục pccc (nón,quần,áo,bao tay,khẩu trang,ủng)

VN

TT48

700.000

134

Vải chống cháy 1m8x1m8 / tấm

TQ

VAI

280.000

135

Mặt nạ phòng độc / cái (TZL30/XHZLC40)

TQ

TZL30

180.000-250.000

136

Búa phá kính xe hơi 15cm

VN-TQ

75.000

137

Búa phá kính trong nhà inbox 30cm

VN-TQ

190.000

138

Búa phá rừng 80cm

VN-TQ

270.000

139

Thanh dây thoát hiểm  / m

VN-TQ

DAY

95.000/m

140

Móc thang dây thoát hiểm / cặp

VN-TQ

MOC

150.000/cặp

141

Dây cứu người -lõi thép 10mm x 30m / cuộn

TQ

18.000/m

142

Hộp cứu thương _ dùng cho 20 người

980.000

143

Nội quy – tiêu lệnh / bộ

VN

NQ-TL

40.000/bộ

144

Cấm lửa

VN

CL

15.000

145

Cấm thuốc

VN

CT

15.000

146

 Dây loa F4 lớn +nhỏ

TQ

DAYF4L/N

30.000

147

Dây loa F8 lớn +nhỏ

TQ

DAYF8L/N

30.000

148

Dây loa bình co2 MT5

TQ

DAYMT5

95.000

149

Dây T5

TQ

70.000

150

Loa T5

TQ

LOAT5

50.000

151

Dây vòi bình co2 MT3

TQ

COT3

60.000

152

Dây loa FOAM 9kg

TQ

DAY9

40.000

153

Dây bình bột  35kg

TQ

DÂY35

190.000

154

Súng T35

TQ

SUNG

190.000

155

Ti bình bột 4kg-8kg

TQ

15.000

156

Ti bình co2 3kg-5kg

TQ

20.000

157

Ty 35 / kg

TQ

50.000

158

Tem bình 4-8 kg

15.000

159

Tem bình co2 3-5 kg

15.000

160

Tem bình 2kg

15.000

161

Đồng hồ lớn ( bán kính 12mm )/ cái

TQ

DH

30.000

162

Đồng hồ nhỏ ( bán kính 10mm )/ cái

TQ

ĐHN

30.000

163

Chì/ kg

TQ

CHI

190.000

164

Chốt an toàn / kg

TQ

CHOT

140.000

165

Ron F4/F8 (100 cái / bịch )

TQ

RON4-8

90.000

166

Ron 35 ( 50 cái)

TQ

RON 2

20.000/cái

167

Ron rãnh DN50

TQ

RONLA

15.000/cái

168

Ron rãnh DN65

TQ

19.000/cái

169

Ron là DN50+DN65

TQ

10.000/cái

170

Xô tĩnh điện

TQ

XO

185.000

171

Xẻng xúc cát

VN

XENG

150.000

172

Thùng phi đựng cát

VN

THUNG

450.000

173

Hộp tạo khói diễn tập PCCC        

TQ

HOPTAOKHOI1

320.000

174

Chai thử khói_Smoke  ( màu đen )  

TQ

CHAI

350.000

175

Cáp đồng trần 50mm ( 1 kg = 2m3)

VN

CAPDONGTRAN

95.000/m

176

Cọc tiếp địa  DN14

VN

COC14X2.4

97.000

177

Cọc tiếp địa DN16

VN

COC16X2.4

115.000

178

Đầu bình bột 4kg-8kg có chén cổ

TQ

ĐB1

110.000

179

Đầu bình bột 4kg-8kg không có chén cổ

TQ

ĐB3

110.000

180

Đầu bình bột 3kg-5kg

TQ

ĐB4

120.000

181

Đầu bình cầu  6kg-8kg

TQ

160.000

182

Đầu bình bột 35kg

TQ

ĐB5

200.000

183

Khung xe 35kg

TQ

KHUNG

280.000

184

Bánh xe  T35kg

TQ

BX1

150.000

185

Đầu báo gas robot RB668

VN

480.000

Đầu báo gas thường

TQ

280.000

THIẾT BỊ BÁO CHÁY

186

Đầu báo khói quang 24v (CE)

Cái

AH-0311-2

210.000

187

Đầu báo khói quang 24v (CE)-dùng đèn báo phòng

Cái

AH-0311-3

240.000

188

Đầu báo khói quang 12V(CE) – dùng với tu Networm

Cái

AH-0311-4

270.000

189

Đầu báo nhiệt tăng

Cái

AHR-817

130.000

190

Đầu báo nhiệt cố định (CE)

Cái

AH-9616

160.000

191

Đầu báo nhiệt cố định (CE) _ loại 2

Cái

AH-9920

120.000

192

Đầu báo khói & nhiệt  (CE) 24V

Cái

AH-0315-2

340.000

193

Đầu báo gas 12/24V (CE)

Cái

AH-0822

495.000

194

Đầu báo gas 24V (CE)

Cái

AHG-982

530.000

195

Đầu báo lửa (CE|)

Cái

AH-0014

2.450.000

196

Đầu báo khói –tại chỗ

Cái

AHSS-871

300.000

197

Đầu báo khói –tại chỗ _ loại 2

Cái

QA31

280.000

198

Chuông báo cháy 4” 12V (CE)

Cái

NQ418

220.000

199

Chuông báo cháy 4” 24V (CE)

Cái

NQ418

210.000

200

Chuông báo cháy 6” 12V (CE)

Cái

NQ618

260.000

201

Chuông báo cháy 6” 24V (CE)

Cái

NQ618

260.000

202

Đèn báo cháy 24/12v (CE)

Cái

AH-9719

115.000

203

Đèn báo cháy 24v led  (CE)

Cái

AH -9719

125.000

TRUNG TÂM BÁO CHÁY

204

Trung tâm báo cháy 4 kênh –CHANG DER TAIWAN

Cái

3.200.000

205

Trung tâm báo cháy 8 kênh –CHANG DER TAIWAN

Cái

3.600.000

206

Trung tâm báo cháy 4 kênh _AH-00210

Cái

AH-00210-4

4.400.000

207

Trung tâm báo cháy 5 kênh _AH-00211

Cái

4.500.000

208

Trung tâm báo cháy 6 kênh _AH-00212

Cái

AH-00210-6

5.100.000

209

Trung tâm báo cháy 8 kênh _AH-00211

Cái

AH-00210-8

5.370.000

210

Trung tâm báo cháy 10 kênh _AH-00212

Cái

5.700.000

 

 

  • Gía chưa bao gồm VAT và chưa gồm phí vận chuyển ngoại thành
  • Hàng luôn có sẵn CO-CQ -Kiểm định theo quy định nhà nước
  • Qúy khách lấy hàng số lượng nhiều liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn

*Bất cứ khi nào quý khách có nhu cầu hay thắc mắc,vui lòng gọi cho chúng tôi: 0938 563 114 (Zalo/ Call) – 0901 853 114  

Email: chuachaygiare@gmail.com/ Website: www.chuachaygiare.com

 Rất mong nhận được sự ủng hộ từ quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn và trân trọng kính chào

Lượt xem: 1459